Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 侍中群要
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.