Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侍気質
さむらいかたぎ
tinh thần võ sĩ.
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
「THỊ KHÍ CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích