供物台
くもつだい「CUNG VẬT THAI」
☆ Danh từ
Bàn thờ, bệ thờ

Từ đồng nghĩa của 供物台
noun
供物台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供物台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
供物 くもつ そなえもの
lễ vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
供え物 そなえもの
đồ cúng, đồ bày trên ban thờ
供託物 きょうたくぶつ
vật được uỷ thác; vật đặt cọc; vật thế chấp