Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 供託法
供託 きょうたく
đặt
供託者 きょうたくしゃ
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
供託金 きょうたくきん
đặt (của) tiền
供託物 きょうたくぶつ
vật được uỷ thác; vật đặt cọc; vật thế chấp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.