Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 依光隆
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
依 い
tùy thuộc vào