Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 依田勉三
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
依 い
tùy thuộc vào
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
ノー勉 ノーべん
không học gì cả