Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
保温器 ほおんき
đồ giữ nhiệt
弄便 弄便
ái phân
尿器 にょうき
Cái bô; lọ đựng nước tiểu.
便器 べんき
Bồn cầu
保冷庫 ほれいこ
kho lạnh
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.