係う
かかずらう「HỆ」
Trở thành một người ăn bám, trở nên khéo léo về (một số điều tầm thường)
Tham gia (trong một số công việc), để chờ đợi, để làm phiền (ai đó)
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Bị trộn lẫn, có mối liên hệ với (một vấn đề rắc rối)

Bảng chia động từ của 係う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 係う/かかずらうう |
Quá khứ (た) | 係った |
Phủ định (未然) | 係わない |
Lịch sự (丁寧) | 係います |
te (て) | 係って |
Khả năng (可能) | 係える |
Thụ động (受身) | 係われる |
Sai khiến (使役) | 係わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 係う |
Điều kiện (条件) | 係えば |
Mệnh lệnh (命令) | 係え |
Ý chí (意向) | 係おう |
Cấm chỉ(禁止) | 係うな |