係り員
かかりいん「HỆ VIÊN」
Viên chức (e.g. những phong tục); thư ký bên trong hỏi giá

係り員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 係り員
係員 かかりいん
người chịu trách nhiệm
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
係り かかり
người phụ trách.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
係わり かかわり
quan hệ; kết nối
係り官 かかりかん
viên chức bên trong hỏi giá