Kết quả tra cứu 加わる
Các từ liên quan tới 加わる
加わる
くわわる
「GIA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Gia nhập; tham gia; tăng thêm; tăng cường
最近
は
女性
が
積極的
に
政治活動
に
加
わるようになった。
Hiện nay phụ nữ dần tham gia nhiều hơn vào các hoạt động chính trị. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 加わる
Bảng chia động từ của 加わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加わる/くわわるる |
Quá khứ (た) | 加わった |
Phủ định (未然) | 加わらない |
Lịch sự (丁寧) | 加わります |
te (て) | 加わって |
Khả năng (可能) | 加われる |
Thụ động (受身) | 加わられる |
Sai khiến (使役) | 加わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加わられる |
Điều kiện (条件) | 加われば |
Mệnh lệnh (命令) | 加われ |
Ý chí (意向) | 加わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 加わるな |