係わる
かかわる「HỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Liên quan

Từ đồng nghĩa của 係わる
verb
Bảng chia động từ của 係わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 係わるう/かかわるう |
Quá khứ (た) | 係わるった |
Phủ định (未然) | 係わるわない |
Lịch sự (丁寧) | 係わるいます |
te (て) | 係わるって |
Khả năng (可能) | 係わるえる |
Thụ động (受身) | 係わるわれる |
Sai khiến (使役) | 係わるわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 係わるう |
Điều kiện (条件) | 係わるえば |
Mệnh lệnh (命令) | 係わるえ |
Ý chí (意向) | 係わるおう |
Cấm chỉ(禁止) | 係わるうな |
係わり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 係わり
係わる
かかわる
liên quan
係わり
かかわり
quan hệ
Các từ liên quan tới 係わり
係わり合う かかわりあう
để được kéo theo hoặc làm phức tạp bên trong; để dựng pha trộn lên bên trong; để có cái gì đó làm với; để có những giao du với
係り かかり
người phụ trách.
係る かかる
liên quan; liên lụy; về
係 がかり かかり
sự chịu trách nhiệm
係り員 かかりいん
viên chức (e.g. những phong tục); thư ký bên trong hỏi giá
係り官 かかりかん
viên chức bên trong hỏi giá
係止 けいし
khóa, neo
係属 けいぞく
mối quan hệ