入力促進
にゅうりょくそくしん「NHẬP LỰC XÚC TIẾN」
☆ Danh từ
Thúc đẩy

入力促進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力促進
入力促進エコー種別 にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ
kiểu nhắc-phản hồi
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
促進 そくしん
sự thúc đẩy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
促進率 そくしんりつ
acceleration ratio
進入 しんにゅう
sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào.
促進する そくしん そくしんする
dấn