俗務
ぞくむ「TỤC VỤ」
☆ Danh từ
Những quan hệ trường kỳ; thế gian chăm sóc; việc thường ngày

俗務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã
通俗 つうぞく
thông tục.