俗受け
ぞくうけ「TỤC THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đại chúng kêu gọi

Bảng chia động từ của 俗受け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 俗受けする/ぞくうけする |
Quá khứ (た) | 俗受けした |
Phủ định (未然) | 俗受けしない |
Lịch sự (丁寧) | 俗受けします |
te (て) | 俗受けして |
Khả năng (可能) | 俗受けできる |
Thụ động (受身) | 俗受けされる |
Sai khiến (使役) | 俗受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 俗受けすられる |
Điều kiện (条件) | 俗受けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 俗受けしろ |
Ý chí (意向) | 俗受けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 俗受けするな |
俗受け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗受け
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
受け付け うけつけ
nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
品受け しなうけ
thực nhận mua cổ phiếu
受け取 うけとり
hóa đơn; biên nhận
受けカゴ うけカゴ
giỏ nhận hàng
梁受け はりうけ
phanh góc