Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗気
ぞっき ぞっけ ぞくけ ぞくき
trần tục, thông tục
俗気芬々 ぞくけふんぷん
of low (vulgar) taste, lacking class
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
「TỤC KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích