Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗縁
ぞくえん
tục duyên
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã
通俗 つうぞく
thông tục.
「TỤC DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích