俗耳
ぞくじ「TỤC NHĨ」
☆ Danh từ
Những cái tai thô tục; sự chú ý (của) những khối lượng (khối)

俗耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗耳
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục