Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗衆
ぞくしゅう
quần chúng
衆俗 しゅうぞく
nhiều giáo dân, quần chúng
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
衆 しゅう しゅ
công chúng.
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
「TỤC CHÚNG」
Đăng nhập để xem giải thích