Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗言
ぞくげん
ngôn ngữ thông tục
俗に言う ぞくにいう
Tục thường nói (nghĩa là trong dân gian thường nói là...)
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
「TỤC NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích