Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保土ヶ谷バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
領土保全 りょうどほぜん
sự bảo toàn lãnh thổ; sự duy trì toàn vẹn lãnh thổ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).