保姆
ほぼ「BẢO」
Ngày chăm sóc công nhân trong một trường mẫu giáo, trường học nhà trẻ, vân vân.

保姆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保姆
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.