Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
安全装置 あんぜんそうち
thiết bị an toàn
保護装置 ほごそうち
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
保安 ほあん ほうあん
bảo an