保延
ほうえん「BẢO DUYÊN」
☆ Danh từ
Houen era (1135.4.27-1141.7.10)

保延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保延
保険延長 ほけんえんちょう
gia hạn bảo hiểm.
延長保育 えんちょうほいく
extended-hours childcare (in day-care centers for parents working into the night)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
延延 えんえん
uốn khúc