Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
保水 ほすい
sự giữ nước
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.
中層水 ちゅうそうすい
intermediate water (depth: 200-2000 meters)
底層水 ていそうすい
đáy đại dương (sâu hơn 4000 mét)