Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
中層 ちゅうそう
lớp ở giữa, tầng ở giữa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中間層 ちゅうかんそう
giai cấp trung lưu
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.