保湿液
ほしつえき「BẢO THẤP DỊCH」
☆ Danh từ
Kem dưỡng ẩm

保湿液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保湿液
保湿 ほしつ
giữ ẩm, duy trì độ ẩm
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
血液保存 けつえきほぞん
bảo quản máu
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).