Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
福式関税 ふくしきかんぜい
suất thuế hỗn hợp.
福祉関係 ふくしかんけい
Phúc lợi xã hội
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông