Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保科正徳
正徳 しょうとく
thời Shoutoku (1711.4.25-1716.6.22)
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
厳正科学 げんせいかがく
khoa học chính xác.