要員
よういん「YẾU VIÊN」
☆ Danh từ
Thành viên quan trọng; người cần thiết; nhân sự

Từ trái nghĩa của 要員
要員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要員
保安要員 ほあんよういん
nhân viên bảo an; nhân viên an ninh; nhân viên phòng ngừa tại nạn
偵察要員 ていさつよういん
người (bộ) chơi mang khởi động danh sách sẽ được thay thế bởi (kẻ) khác khi đá lát đường (của) đối thủ được biết
作業要員 さぎょうよういん
công việc bắt buộc
保線要員 ほせんよういん
railway (railroad) maintenance personnel
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.