保護する
ほごする「BẢO HỘ」
Bảo hộ
Độ trì
Gìn giữ
Hộ.

保護する責任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護する責任
森林を保護する しんりんをほごする
kiểm lâm.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
ネットワークアクセス保護 ネットワークアクセスほご
bảo vệ truy cập mạng