Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保護接地スイッチ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
接点保護 せってんほご
bảo vệ giao tiếp
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
書き込み保護スイッチ かきこみほごスイッチ
khóa chuyển chống ghi
下地保護テープ したじほごテープ
băng keo bảo vệ nền (băng keo được sử dụng để bảo vệ bề mặt nền khỏi bị trầy xước, hư hỏng trong quá trình thi công hoặc vận chuyển)
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet