保護管
「BẢO HỘ QUẢN」
☆ Danh từ
Ống bảo vệ
保護管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護管
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
配管保護材 はいかんほござい
vật liệu bảo vệ ống dẫn
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
保管 ほかん
bảo quản
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)