保護貿易
ほごぼうえき「BẢO HỘ MẬU DỊCH」
☆ Danh từ
Sự bảo hộ mậu dịch

Từ trái nghĩa của 保護貿易
保護貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護貿易
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易保護主義 ぼうえきほごしゅぎ
chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
貿易保険 ぼうえきほけん
bảo hiểm thương mại
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN