貿易保護主義
ぼうえきほごしゅぎ
Chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch.

貿易保護主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易保護主義
保護貿易 ほごぼうえき
sự bảo hộ mậu dịch
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
保護主義 ほごしゅぎ
chủ nghĩa bảo hộ
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.