預金保護
よきんほご「DỰ KIM BẢO HỘ」
☆ Danh từ
Bảo đảm tiền đặt ngân hàng

預金保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預金保護
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護金 ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
預金保険 よきんほけん
bảo hiểm tiền gửi
預金保証 よきんほしょう
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
保護預かり ほごあずかり
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
保護預り制度 ほごあずかりせいど
hệ thống giám hộ bảo vệ