Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
保釈金 ほしゃくきん
tát nước
保釈証書 ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.
中保 ちゅうほ なかほ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa