勢力伯仲
せいりょくはくちゅう「THẾ LỰC BÁ TRỌNG」
☆ Danh từ
Thế lực ngang bằng; thế lực ngang ngửa; ngang tài ngang sức; cân tài cân sức
勢力伯仲
の
状況
では、どちらが
勝利
するかは
予測
できません。
Trong tình trạng thế lực ngang bằng, không thể dự đoán ai sẽ chiến thắng.

勢力伯仲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勢力伯仲
実力伯仲 じつりょくはくちゅう
ngang tài ngang sức
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
伯仲する はくちゅう
ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.
保革伯仲 ほかくはくちゅう
conservatives and reformists being neck and neck, balanced conservative and progressive strengths
勢力 せいりょく
thế lực.
潜勢力 せんせいりょく
năng lượng tiềm tàng; tiềm năng
全勢力 ぜんせいりょく
đầy đủ bắt buộc