目の保養
めのほよう「MỤC BẢO DƯỠNG」
☆ Cụm từ
Bổ mắt

目の保養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の保養
保養 ほよう
bổ dưỡng.
目の補養 めのほよう
Tốt cho mắt(Kiểu như nhìn cô gái đẹp, hay cái gì đó đẹp,ảnh hưởng tốt đến mắt.)
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
気保養 きほよう
Sự nghỉ ngơi, sự giải trí
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe