Các từ liên quan tới 信ジラレナイ99連発
発信 はっしん
sự phát (tín hiệu, điện tín, sóng...)
連発 れんぱつ
chạy liên tục; bắn liên tiếp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ソれん ソ連
Liên xô.
186発信 186はっしん
phương thức gọi thêm "186" vào đầu số khi thực hiện cuộc gọi để điện thoại của bên kia được thông báo về số này
発信元 はっしんもと
bộ truyền dữ liệu
発信者 はっしんしゃ
người gọi