信愛
しんあい「TÍN ÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tin yêu; yêu và tin tưởng; sự thân tình

Bảng chia động từ của 信愛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信愛する/しんあいする |
Quá khứ (た) | 信愛した |
Phủ định (未然) | 信愛しない |
Lịch sự (丁寧) | 信愛します |
te (て) | 信愛して |
Khả năng (可能) | 信愛できる |
Thụ động (受身) | 信愛される |
Sai khiến (使役) | 信愛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信愛すられる |
Điều kiện (条件) | 信愛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信愛しろ |
Ý chí (意向) | 信愛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信愛するな |
信愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信愛
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛様 いとさん いとさま
quý bà