信憑性
しんぴょうせい「TÍN TÍNH」
☆ Danh từ
Tính đúng thật, tính xác thật
Sự tín nhiệm; sự đáng tin

Từ đồng nghĩa của 信憑性
noun
信憑性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信憑性
信憑 しんぴょう
sự đáng tin cậy; sự tin tưởng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
憑坐 よりまし
còn hơn là