隠匿 いんとく
ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm
隠匿者 いんとくしゃ
người đi trốn; người ẩn dật
隠匿する いんとくする
ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che
隠匿物資 いんとくぶっし
giấu nguyên liệu
犯人蔵匿罪 はんにんぞうとくざい
(tội) chứa chấp kẻ phạm tội
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS