信用の消失
しんようのしょうしつ
Mất tín nhiệm.

信用の消失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用の消失
消失 しょうしつ そうしつ
Sự loại ra, sự loại trừ; sự mất đi
消費者信用 しょうひしゃしんよう
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
消失点 しょうしつてん
việc biến mất chỉ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).