Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用危険 しんようきけん
rủi ro tín dụng.
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
危機感 ききかん
cảm giác bất an; sự cảm nhận nguy hiểm sắp xảy đến
危機的 ききてき