信用危険
しんようきけん「TÍN DỤNG NGUY HIỂM」
Rủi ro tín dụng.

信用危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用危険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険信号 きけんしんごう
Tín hiệu cảnh báo nguy hiểm về thảm họa hoặc tai nạn, sử dụng pháo hiệu, cờ đỏ, đèn đỏ, v.v..
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
信用危機 しんようきき
sự nhai gửi
危険 きけん
biến
信用保険 しんようほけん
bảo hiểm tín dụng.
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm