信用状開設通知書
しんようじょうかいせつつうちしょ
Giấy báo có.

信用状開設通知書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用状開設通知書
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
通知状 つうちじょう
chú ý; bức thư (của) lời khuyên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
信用状開設担保限度 しんようじょうかいせつたんぽげんど
mức tín dụng.