信用経済
しんようけいざい「TÍN DỤNG KINH TẾ」
☆ Danh từ
Nền kinh tế tín dụng

信用経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
信用返済 しんようへんさい
hoàn trả tín dụng.
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
信経 しんきょう しんけい
tín điều, tín ngưỡng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS