Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用返済
しんようへんさい
hoàn trả tín dụng.
返信用 へんしんよう
để trả lại
信用経済 しんようけいざい
nền kinh tế tín dụng
返済 へんさい
hoàn trả (tiền)
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
返信用封筒 へんしんようふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình
返信用の封筒 へんしんようのふうとう
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
「TÍN DỤNG PHẢN TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích