Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返信用
へんしんよう
để trả lại
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
返信用封筒 へんしんようふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình
返信用の封筒 へんしんようのふうとう
信用返済 しんようへんさい
hoàn trả tín dụng.
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
返信料 へんしんりょう
trả lại bưu phí
「PHẢN TÍN DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích