返信用
へんしんよう「PHẢN TÍN DỤNG」
☆ Danh từ
Để trả lại

返信用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返信用
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
返信用封筒 へんしんようふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình
返信用の封筒 へんしんようのふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình
信用返済 しんようへんさい
hoàn trả tín dụng.
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
返信料 へんしんりょう
trả lại bưu phí