信託会社
しんたくがいしゃ「TÍN THÁC HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty ủy thác.

信託会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信託会社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社型投資信託 かいしゃがたとーししんたく
quỹ tương hỗ
委託会社 いたくかいしゃ
công ty ủy thác
受託会社 じゅたくがいしゃ じゅたくかいしゃ
công ty được ủy thác